Kết quả tra cứu mẫu câu của 天気予報
天気予報
が
故障
して。
Báo cáo thời tiết là xấu.
天気予報
が
当
たった。
Dự báo thời tiết đã đúng.
天気予報
では
今夜
は
雪
だ。
Nhà thời tiết dự đoán có tuyết cho đêm nay.
天気予報
を
信
じてないの?
Bạn không tin vào dự báo thời thiết à?