Kết quả tra cứu 天気予報
Các từ liên quan tới 天気予報
天気予報
てんきよほう
「THIÊN KHÍ DƯ BÁO」
☆ Danh từ
◆ Dự báo thời tiết
天気予報
では
明日
は
晴
れです.
Theo thông tin dự báo thời tiết, ngày mai trời đẹp .

Đăng nhập để xem giải thích
てんきよほう
「THIÊN KHÍ DƯ BÁO」
Đăng nhập để xem giải thích