Kết quả tra cứu mẫu câu của 天然記念物
天然記念物
に
指定
されている
Được chỉ định là tượng đài thiên nhiên
国
の
天然記念物
として
認
められる
Được xem như tượng đài thiên nhiên quốc gia .
国
の
特別天然記念物
Tượng đài tự nhiên đặc biệt của quốc gia
川魚
の
中
には、
天然記念物等
に
指定
され
保護
されているものがいます。
捕
ったり、
購入
したりすることも
ダメ
です。
Cá nước ngọt bao gồm một số loài được chỉ định là loài được bảo vệ. Bạn khôngđược phép đánh bắt hoặc mua chúng.