Kết quả tra cứu 天然記念物
Các từ liên quan tới 天然記念物
天然記念物
てんねんきねんぶつ
☆ Danh từ
◆ Tượng đài tự nhiên
国
の
特別天然記念物
Tượng đài tự nhiên đặc biệt của quốc gia
天然記念物
に
指定
されている
Được chỉ định là tượng đài thiên nhiên
国
の
天然記念物
として
認
められる
Được xem như tượng đài thiên nhiên quốc gia .

Đăng nhập để xem giải thích