Kết quả tra cứu mẫu câu của 太っ腹
彼
は
太
っ
腹
なところを
見
せてぽんと100
万円共同募金
に
寄付
した.
Anh ta đã thể hiện sự hào phóng của mình bằng việc quyên góp 1 triệu yên cho quỹ hỗ trợ cộng đồng.
珍
しく
太
っ
腹
の
人
Một người hào phóng hiếm thấy .