太っ腹
ふとっぱら「THÁI PHÚC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Rộng rãi; hào phóng; hào hiệp
彼
は
太
っ
腹
なところを
見
せてぽんと100
万円共同募金
に
寄付
した.
Anh ta đã thể hiện sự hào phóng của mình bằng việc quyên góp 1 triệu yên cho quỹ hỗ trợ cộng đồng.
Sự rộng rãi; sự hào phóng; sự hào hiệp
珍
しく
太
っ
腹
の
人
Một người hào phóng hiếm thấy .

Từ đồng nghĩa của 太っ腹
adjective