Kết quả tra cứu mẫu câu của 太子
皇太子
は、
皇位
を
継承
する
人
です。
Thái tử là người kế vị ngai vàng.
皇太子
はその
アメリカ婦人
から
英語
を
習
った。
Hoàng tử học tiếng Anh từ phu nhân Mỹ.
王太子妃
は
王宮
で
重要
な
役割
を
果
たしている。
Vương phi đảm nhận một vai trò quan trọng trong hoàng cung.
皇太子夫妻
は
歓迎
の
群集
の
中
を
通
っていかれた。
Hoàng tử và công chúa vượt qua đám đông cổ vũ.