Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立太子 りったいし
lễ phong tước thái tử
明太子 めんたいこ
Trứng cá
皇太子 こうたいし
hoàng thái tử; thái tử.
王太子 おうたいし
vương miện hoàng tử
立太子礼 りったいしれい
nghi thức lễ phong tước thái tử
立太子式 りったいししき
皇太子妃 こうたいしひ
công chúa; công nương.
王太子妃 おうたいしひ
vương phi (vợ của thái tử)