Kết quả tra cứu mẫu câu của 失敬
失敬
なことを
言
う
Bình luận một các xấc xược
彼
の
態度
は
失敬千万
で、
誰
もが
驚
いた。
Thái độ của anh ta vô cùng thô lỗ, khiến mọi người đều bất ngờ.
葬式
を
干渉
するのはひどく
失敬
なまねだ。
Can thiệp vào một đám tang, đó là một sự thiếu tôn trọng.