失敬
しっけい「THẤT KÍNH」
☆ Tính từ đuôi な, thán từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cầm trộm; lấy trộm
Cáo biệt
Thất lễ; vô lễ
失敬
なことを
言
う
Bình luận một các xấc xược
Sự cầm trộm; sự lấy trộm; cầm trộm; lấy trộm.
Từ đồng nghĩa của 失敬
noun
Bảng chia động từ của 失敬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 失敬する/しっけいする |
Quá khứ (た) | 失敬した |
Phủ định (未然) | 失敬しない |
Lịch sự (丁寧) | 失敬します |
te (て) | 失敬して |
Khả năng (可能) | 失敬できる |
Thụ động (受身) | 失敬される |
Sai khiến (使役) | 失敬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 失敬すられる |
Điều kiện (条件) | 失敬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 失敬しろ |
Ý chí (意向) | 失敬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 失敬するな |
失敬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失敬
失敬する しっけい
thất kính; vô lễ; ăn cắp; chôm chỉa.
失敬千万 しっけいせんばん
vô cùng thô lỗ
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
敬 けい
sự kính trọng
敬す けいす
kính trọng
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
敬虔 けいけん
sự ngoan đạo; sự mộ đạo; sự cung kính, sự thành kính
敬慕 けいぼ
sự kính yêu; sự khâm phục; sự thán phục; kính yêu; khâm phục; thán phục; tôn trọng