Kết quả tra cứu mẫu câu của 失望する
失望
するな。
Hãy giữ vững lòng can đảm của bạn.
最後
に
読
めば、
失望
することはないだろう。
Bạn sẽ không thất vọng nếu bạn đọc toàn bộ cuốn sách.
政府
の
弱腰外交
に
失望
する
Thất vọng vì sự ngoại giao nhu nhược của chính phủ
愛
の
原則
においては、
早々
と
失望
することが、
通常
、
回復薬
として
描
かれる。
Trong các nguyên tắc của tình yêu, sự thất vọng nhanh chóng thường được mô tả làcác biện pháp khắc phục.