失望する
しつぼう「THẤT VỌNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thất vọng.

Bảng chia động từ của 失望する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 失望する/しつぼうする |
Quá khứ (た) | 失望した |
Phủ định (未然) | 失望しない |
Lịch sự (丁寧) | 失望します |
te (て) | 失望して |
Khả năng (可能) | 失望できる |
Thụ động (受身) | 失望される |
Sai khiến (使役) | 失望させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 失望すられる |
Điều kiện (条件) | 失望すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 失望しろ |
Ý chí (意向) | 失望しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 失望するな |
失望する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失望する
失望する所か しつぼうするところか
xa từ việc bị thất vọng
失望するどころか しつぼうするどころか
far from being disappointed
失望 しつぼう
sự thất vọng
失望感 しつぼうかん
cảm giác tuyệt vọng
失望落胆 しつぼうらくたん
thất vọng và chán nản
失する しっする
mất; lỡ; quên; thất thoát; quá đáng
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.