Kết quả tra cứu mẫu câu của 失調
戦時
の
栄養失調
Suy dinh dưỡng trong thời chiến
子
どもの
栄養失調
Suy dinh dưỡng ở trẻ em .
その
赤
ちゃんはひどい
栄養失調
だった
Đứa bé đó bị suy dinh dưỡng rất nặng
ニジェールでは50万人もの子供たちが未だ栄養失調に直面している。
Ở Niger, có đến tận 500.000 trẻ em phải đối mặt với tình trạng suy dinh dưỡng.