失調
しっちょう「THẤT ĐIỀU」
☆ Danh từ
Thiếu hòa điệu

失調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失調
栄養失調 えいようしっちょう
suy dinh dưỡng
運動失調 うんどうしっちょう
suy giảm khả năng vận động
運動失調症 うんどうしっちょうしょう
chứng vận động khó khăn mô tơ
空間識失調 くうかんしきしっちょう
mất phương hướng không gian
統合失調症 とうごうしっちょうしょう
<Y> bệnh tâm thần phân liệt
歩行-失調性 ほこう-しっちょうせい
mất điều hoà vận động
色素失調症 しきそしっちょうしょう
rối loạn sắc tố
統合失調言語 とうごうしっちょうげんご
ngôn ngữ phân liệt