Kết quả tra cứu mẫu câu của 奇妙な話だが
奇妙
な
話
だが、
彼
は
父親
の
幽霊
を
見
た。
Nói cũng lạ, anh đã nhìn thấy hồn ma của cha mình.
奇妙
な
話
だが、
彼
は
自分
の
無罪
を
主張
した。
Lạ lùng thay, anh ta lại khẳng định mình vô tội.
奇妙
な
話
だが、
誰
もその
候補者
に
投票
しなかった。
Nói cũng lạ, không ai bỏ phiếu cho ứng cử viên.