奇妙な話だが
きみょうなはなしだが
☆ Cụm từ
Curiously enough, oddly enough, strange to tell

奇妙な話だが được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奇妙な話だが
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
妙な話だが みょうなはなしだが
curiously enough, oddly enough, strange to tell
奇妙 きみょう
điều kỳ diệu; sự kỳ diệu; điều lạ lùng; lạ điều kỳ dị; điều kỳ lạ
奇妙さ きみょうさ
sự kì lạ, lạ lùng, kì cục
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
妙 みょう
kỳ lạ; không bình thường
巧妙な こうみょうな
đa mưu