Kết quả tra cứu mẫu câu của 奏でる
(〜で)1
曲奏
でる
Chơi một bản bằng~ .
物悲
しい
曲
を
奏
でる
Chơi một bản nhạc buồn
バイオリン
で
一曲奏
でる
Chơi một bản bằng violon
その
盲目
の
ピアニスト
が
奏
でる
曲
は、
私
の
心
にずっしりと
響
いた。
Bài hát do nghệ sĩ dương cầm mù đó chơi đã thực sự khiến tôi cảm động.