奏でる
かなでる「TẤU」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Chơi (một loại nhạc cụ); đánh (đàn)
物悲
しい
曲
を
奏
でる
Chơi một bản nhạc buồn
バイオリン
で
一曲奏
でる
Chơi một bản bằng violon
(〜で)1
曲奏
でる
Chơi một bản bằng~ .

Từ đồng nghĩa của 奏でる
verb
Bảng chia động từ của 奏でる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奏でる/かなでるる |
Quá khứ (た) | 奏でた |
Phủ định (未然) | 奏でない |
Lịch sự (丁寧) | 奏でます |
te (て) | 奏でて |
Khả năng (可能) | 奏でられる |
Thụ động (受身) | 奏でられる |
Sai khiến (使役) | 奏でさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奏でられる |
Điều kiện (条件) | 奏でれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奏でいろ |
Ý chí (意向) | 奏でよう |
Cấm chỉ(禁止) | 奏でるな |