Kết quả tra cứu mẫu câu của 奔走
社会奔走家
Nhà hoạt động xã hội .
調停
に
奔走
する
人
Người chuyên đi giải quyết việc điều đình
資金集
めに
奔走
する
Cố gắng thu thập vốn
大学
の
活動
に
奔走
している
Anh ta tham gia một cách tích cực vào các hoạt động của nhà trường .