奔走
ほんそう「BÔN TẨU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cố gắng; sự nỗ lực
政権維持
のため
国会
での(
議席
の)
数合
わせに
奔走
する
Nỗ lực bảo đảm đủ số lượng trong quốc hội để duy trì chính quyền
資金集
めに
奔走
する
Cố gắng thu thập vốn
Sự hấp tấp; sự vội vàng; sự hối hả
Sự hoạt động
社会奔走家
Nhà hoạt động xã hội .

Bảng chia động từ của 奔走
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奔走する/ほんそうする |
Quá khứ (た) | 奔走した |
Phủ định (未然) | 奔走しない |
Lịch sự (丁寧) | 奔走します |
te (て) | 奔走して |
Khả năng (可能) | 奔走できる |
Thụ động (受身) | 奔走される |
Sai khiến (使役) | 奔走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奔走すられる |
Điều kiện (条件) | 奔走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奔走しろ |
Ý chí (意向) | 奔走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 奔走するな |