Kết quả tra cứu mẫu câu của 奔走する
調停
に
奔走
する
人
Người chuyên đi giải quyết việc điều đình
資金集
めに
奔走
する
Cố gắng thu thập vốn
〜の
業務再開
に
向
けて
奔走
する
Nỗ lực hết mình nhằm tái tạo lại cơ nghiệp.
政権維持
のため
国会
での(
議席
の)
数合
わせに
奔走
する
Nỗ lực bảo đảm đủ số lượng trong quốc hội để duy trì chính quyền