奔走する
ほんそうする「BÔN TẨU」
Bôn tẩu
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cố gắng; nỗ lực
調停
に
奔走
する
人
Người chuyên đi giải quyết việc điều đình
〜の
業務再開
に
向
けて
奔走
する
Nỗ lực hết mình nhằm tái tạo lại cơ nghiệp.
Hấp tấp; vội vàng; hối hả
Tham gia một cách tích cực
大学
の
活動
に
奔走
している
Anh ta tham gia một cách tích cực vào các hoạt động của nhà trường .

Bảng chia động từ của 奔走する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奔走する/ほんそうするする |
Quá khứ (た) | 奔走した |
Phủ định (未然) | 奔走しない |
Lịch sự (丁寧) | 奔走します |
te (て) | 奔走して |
Khả năng (可能) | 奔走できる |
Thụ động (受身) | 奔走される |
Sai khiến (使役) | 奔走させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奔走すられる |
Điều kiện (条件) | 奔走すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奔走しろ |
Ý chí (意向) | 奔走しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 奔走するな |