Kết quả tra cứu mẫu câu của 奥の手
彼
は
奥
の
手
を
出
してきた。
Anh ấy đã chơi con át chủ bài của mình.
君
の
奥
の
手
を
使
うときが
来
た。
Đã đến lúc bạn chơi con át chủ bài của mình.
私
にはまだ
奥
の
手
がある。
Tôi có các thẻ khác trong tay áo của tôi.
愚者
はすぐ
奥
の
手
を
出
し
行
き
詰
まる。
Tia sáng của một kẻ ngốc sẽ sớm bị bắn.