Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奥手 おくて
sự nở muộn; sự ra hoa muộn; lớn chậm; chậm lớn
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
心の奥 こころのおく
đáy lòng.
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng