Kết quả tra cứu mẫu câu của 奥歯
奥歯
が
欠
けました。
Răng sau của tôi đã sứt mẻ.
奥歯
に
物
の
挟
まった
言
い
方
をせず、
ズバリ直球
で
言
ってあげる
事
をお
勧
めします。
Tôi khuyên bạn nên đưa nó cho họ ngay lập tức, đừng lung túng theo cách của bạnmôn học.
左上
の
奥歯
が
痛
みます。
Răng dưới bên trái của tôi bị đau.
ハッキリ言
ってくれよ。そんな
奥歯
に
物
のはさまったような
言
い
方
しないで。
Đừng nói như thể bạn có cái gì đó mắc kẹt trong miệng và hãy nói những gì bạnbần tiện.