Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奥歯に物が挟まる おくばにものがはさまる
vòng vo
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
奥 おく
bên trong
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)