Kết quả tra cứu mẫu câu của 奪い
愛
は
奪
うものでも、
伝
えるものでもない。
Tình yêu là thứ mà bạn không thể giành giật hay thể hiện.
お
株
を
奪
う
Đánh vào sở trường .
(
人
)の
命
を
奪
うという
陰謀
を
企
てる
Vạch ra kế hoạch âm mưu ám sát ai đó .
人
が
人
の
命
を
奪
うなんて、
許
しがたい。
Việc một người lại đi cướp đoạt sinh mạng của người khác là điều không thể chấp nhận được.