Kết quả tra cứu mẫu câu của 奪回
〜を
奪回
する
態勢
を
整
えている
Chuẩn bị tư thế sẵn sàng để dành lại ~. .
(
政党
が)
米国上院
の
過半数
を
奪回
する
Đảng cầm quyền đoạt lại quá bán số ghế trong thượng nghị viện Mỹ.
K
氏
はいったん
奪
われた
将棋
の
名人位
を
雌伏
2
年
でT
氏
から
奪回
した.
Ông K đã chiếm lại danh hiệu Kiện tướng môn cờ tướng từ ông T sau hai năm phục chờ cơ hội