Kết quả tra cứu mẫu câu của 奮って
勇気
を
奮
う
Khuyến khích, cổ vũ ai đó
全力
を
奮
う
Nỗ lực vươn lên hết mình .
奮
ってご
参加
ください
Đề nghị tham gia một cách tích cực. .
重役会議
で、
彼
は
勇気
を
奮
って
口火
を
切
った。
Anh ấy đã có đủ can đảm để phá vỡ lớp băng tại cuộc họp hội đồng quản trị.