Kết quả tra cứu ngữ pháp của 奮って
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
... ようったって
Dù muốn...đi nữa, dù có định... đi nữa (thì cũng không ...)
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...