Kết quả tra cứu mẫu câu của 奮発
彼
は
奮発
して
新車
を
買
った。
Anh ta đã tự đãi mình bằng một chiếc xe hơi mới.
もうひと
奮発
する
Cố gắng thêm một lần nữa.
今日
はお
金
があるから、
奮発
して200
ドル
あげよう
Hôm nay tôi có tiền tôi sẽ hào phóng cho anh 200 đô