Kết quả tra cứu mẫu câu của 女学生
彼女
は、
女学生
がやるように、
手
を
口
にあてて
笑
った。
Cô ấy cười theo cách của các nữ sinh, với tay che miệng.
彼女
は
母親
の
女学生時代
の
写真
を
見
せてくれた。
Cô ấy cho tôi xem một bức ảnh của mẹ cô ấy khi còn là một nữ sinh.