女学生
じょがくせい「NỮ HỌC SANH」
☆ Danh từ
Nữ sinh.

Từ đồng nghĩa của 女学生
noun
女学生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女学生
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
女子学生 じょしがくせい
sinh viên nữ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
女生 じょせい おんなせい
học sinh gái, nữ sinh
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống