Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 女房
女房孝行
にょうぼうこうこう
な
夫
おっと
Người chồng ân cần với vợ
女房役
にょうぼうやく
を
務
つと
める
Làm công việc như nữ trợ thủ đắc lực
女房
にょうぼう
が
突然泣
とつぜんな
き
出
だ
した。
Vợ tôi bật khóc.
女房
にょうぼう
のしりに
敷
し
かれた
夫
おっと
Người chồng sợ vợ
Xem thêm