Kết quả tra cứu 女房
Các từ liên quan tới 女房
女房
にょうぼう にょうぼ にゅうぼう
「NỮ PHÒNG」
☆ Danh từ
◆ Vợ
女房
のしりに
敷
かれた
夫
Người chồng sợ vợ
オレ
、
何
か
中年
の
危機
にいるような
気
がする...
仕事
は
面白
くないし、
女房
と
一緒
にいる
時間
も
楽
しめなくてなあ。
Tôi cảm thấy có nguy cơ già đi...công việc thì không thấy thú vị, và không có thời gian vui chơi cùng vợ .

Đăng nhập để xem giải thích