女房
にょうぼう にょうぼ にゅうぼう「NỮ PHÒNG」
☆ Danh từ
Vợ
女房
のしりに
敷
かれた
夫
Người chồng sợ vợ
オレ
、
何
か
中年
の
危機
にいるような
気
がする...
仕事
は
面白
くないし、
女房
と
一緒
にいる
時間
も
楽
しめなくてなあ。
Tôi cảm thấy có nguy cơ già đi...công việc thì không thấy thú vị, và không có thời gian vui chơi cùng vợ .

Từ đồng nghĩa của 女房
noun
Từ trái nghĩa của 女房
女房 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女房
恋女房 こいにょうぼう
người vợ yêu; ái thê
女房役 にょうぼうやく
trợ thủ đắc lực (thường chỉ người vợ); cánh tay phải (thường chỉ người vợ)
側女房 そばにょうぼう
vợ bé; vợ lẽ
女房詞 にょうぼうことば
ngôn ngữ riêng (tiếng lóng) của nữ giới trong cung vua ngày xưa
女房持ち にょうぼうもち
Người đàn ông đã có vợ.
世話女房 せわにょうぼう
người vợ hoàn hảo
女房天下 にょうぼうてんか
phụ nữ làm chủ gia đình; phụ nữ có quyền lực trong gia đình
女房孝行 にょうぼうこうこう
hết lòng với vợ