Kết quả tra cứu mẫu câu của 好人物
無類
の
好人物
Rất nhiều những người tốt (người có tư cách tốt) .
彼本人
は
好人物
なんだが、その
取
り
巻
きがどうもいけないね。
Tôi thực sự thích anh ấy, nhưng không phải là bạn bè của anh ấy.
彼
はその
映画
で
好人物
を
演
じていた
Anh ấy đã đóng vai một nhân vật chính diện (người tốt) trong bộ phim đó
彼
の
家主
はあまり
好人物
ではなかった
Gia chủ (chủ nhà) của anh ấy không phải là người tốt bụng lắm