好人物
こうじんぶつ「HẢO NHÂN VẬT」
☆ Danh từ
Người tốt; người có tư cách tốt; nhân vật chính diện
彼
の
家主
はあまり
好人物
ではなかった
Gia chủ (chủ nhà) của anh ấy không phải là người tốt bụng lắm
彼
はその
映画
で
好人物
を
演
じていた
Anh ấy đã đóng vai một nhân vật chính diện (người tốt) trong bộ phim đó
無類
の
好人物
Rất nhiều những người tốt (người có tư cách tốt) .
