Kết quả tra cứu mẫu câu của 好奇
好奇心
は
身
を
誤
る。
Tính tò mò đã giết chết con mèo.
好奇心
に
駆
られる
Bị lòng hiếu kì chi phối
好奇
の
目
で〜を
眺
める
Nhìn chằm chằm bằng con mắt tò mò (soi mói)
好奇心
は
身
を
滅
ぼす。
Tính tò mò đã giết chết con mèo.