好奇
こうき「HẢO KÌ」
☆ Danh từ
Sự tò mò; tò mò; sự soi mói; soi mói; sự hiếu kỳ; hiếu kỳ
〜についての
子
どものような
好奇心
Tính hiếu kỳ như trẻ con về ~ .
(
人
)を
好奇
の
目
から
守
る
Bảo vệ ai khỏi những ánh mắt tò mò (hiếu kỳ, soi mói)
好奇
の
目
で〜を
眺
める
Nhìn chằm chằm bằng con mắt tò mò (soi mói)

好奇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好奇
好奇心 こうきしん
tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò
好奇心旺盛 こうきしんおうせい
tràn đầy tò mò, tính hiếu kì
知的好奇心 ちてきこうきしん
ham học hỏi
好奇心猫を殺す こうきしんねこをころす
tò mò có thể khiến bạn vướng vào rắc rối
好奇心は猫をも殺す こうきしんはねこをもころす
curiosity killed the cat
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
晴好雨奇 せいこううき
cảnh đẹp dù nắng hay mưa
雨奇晴好 うきせいこう
cảnh đẹp bất kể nắng mưa