Kết quả tra cứu mẫu câu của 好悪
個人的
な
好悪
Cái thích và không thích của cá nhân (yêu ghét mang tính cá nhân) .
あの
洋服
は
格好悪
い
Bộ trang phục đó trông xấu
そんな
服
で
出掛
けるの?なんだか
格好悪
いなあ。
Bạn đang đi ra ngoài trong những bộ quần áo? Thật kinh tởm!