Kết quả tra cứu 好悪
Các từ liên quan tới 好悪
好悪
こうお
「HẢO ÁC」
☆ Danh từ
◆ Cái thích và cái không thích; yêu và ghét
個人的
な
好悪
Cái thích và không thích của cá nhân (yêu ghét mang tính cá nhân) .

Đăng nhập để xem giải thích
こうお
「HẢO ÁC」
Đăng nhập để xem giải thích