好悪
こうお「HẢO ÁC」
☆ Danh từ
Cái thích và cái không thích; yêu và ghét
個人的
な
好悪
Cái thích và không thích của cá nhân (yêu ghét mang tính cá nhân) .

好悪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好悪
格好悪い かっこうわるい かっこわるい
kém hấp dẫn; xấu xí; không sang trọng; thô kệch
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
格好の悪い かっこうのわるい
ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên, khó thương, khó ưa
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好好爺 こうこうや
cụ già vui vẻ tốt bụng
悪悪戯 わるいたずら あくいたずら
sự ranh mãnh
好 こう
good