Kết quả tra cứu mẫu câu của 好意
好意
で〜にお
金
を
貸
す
Cho ~ mượn tiền vì thiện ý (lòng tốt, thiện chí)
好意
だけ
受
け
取
っておく。
Cảm ơn, mặc dù. Tôi rât cảm kich.
好意的
な
論評
が
新聞
に
掲載
される
Có một đánh giá đầy thiện ý được đăng trên báo
好意
に
対
して(
人
)がお
返
しのできる
機会
Cơ hội để ai đó có thể đáp lại lòng tốt