好意
こうい「HẢO Ý」
☆ Danh từ
Hữu ý; cảm tình; sự ưu ái; thiện ý; thiện chí; lòng tốt
(
人
)からの
好意
に
対
して〜で
返礼
したいと
思
う
Hy vọng có thể đáp lại bằng lòng tốt của ai đó bằng ~
好意
に
対
して(
人
)がお
返
しのできる
機会
Cơ hội để ai đó có thể đáp lại lòng tốt
(
人
)からの
好意
と
理解
に
対
し
礼
を
述
べる
Biểu lộ lòng biết ơn đối với sự ưu ái (lòng tốt) và sự hiểu biết của ai đó
Thịnh ý.

Từ đồng nghĩa của 好意
noun