Kết quả tra cứu mẫu câu của 好成績
好成績
を
挙
げる
Đạt thành tích tốt .
(
人
)の
好成績
を
称賛
する
Khen ngợi thành tích tốt của ai đó
思いの外の好成績
Kết quả tốt ngoài mong đợi
彼
の
努力
が
好成績
に
結
びついた。
Những nỗ lực của anh ấy đã dẫn đến kết quả tốt.