好成績
こうせいせき「HẢO THÀNH TÍCH」
☆ Danh từ
Thành tích tốt
一生懸命
に
勉強
したから
好成績
を
収
めたのは
当然
だ
Dành được thành tích cao do học tập chăm chỉ đó là điều đương nhiên
(
人
)の
好成績
を
称賛
する
Khen ngợi thành tích tốt của ai đó
日本人選手
の
好成績
Thành tích tốt của vận động viên người Nhật Bản
