Kết quả tra cứu mẫu câu của 好物
大好物
なんだ。
Chúng là yêu thích của tôi.
私
の
好物
は
胡瓜
の
サンドイッチ
だ
Món ưa thích của tôi là Sandwich dưa chuột
ピザ
は
私
の
大好物
です。
Pizza là món ăn yêu thích của tôi.
私
は
ラザニア
が
大好物
なんだ。
Lasagna là một trong những món ăn yêu thích của tôi.