Kết quả tra cứu 好物
Các từ liên quan tới 好物
好物
こうぶつ
「HẢO VẬT」
☆ Danh từ
◆ Món ăn ưa thích; thức ăn ưa thích
猫
と
一緒
に
暮
らす
者
は、
ネズミ
が
好物
になる
Người sống cùng với mèo thì chuột sẽ trở thành món ăn ưa thích của hắn (giống như nghĩa câu tục ngữ tiếng Việt
バニラ
の
アイスクリーム
は
私
の
好物
だ
Kem vani là món ăn ưa thích của tôi
中
にお
酒
の
入
った
ビターチョコレート
が
好物
だ
Sôcôla đậm có rượu bên trong là món ăn ưa thích của tôi

Đăng nhập để xem giải thích