好物
こうぶつ「HẢO VẬT」
☆ Danh từ
Món ăn ưa thích; thức ăn ưa thích
猫
と
一緒
に
暮
らす
者
は、
ネズミ
が
好物
になる
Người sống cùng với mèo thì chuột sẽ trở thành món ăn ưa thích của hắn (giống như nghĩa câu tục ngữ tiếng Việt
バニラ
の
アイスクリーム
は
私
の
好物
だ
Kem vani là món ăn ưa thích của tôi
中
にお
酒
の
入
った
ビターチョコレート
が
好物
だ
Sôcôla đậm có rượu bên trong là món ăn ưa thích của tôi

好物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好物
大好物 だいこうぶつ
thức ăn ưa thích
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
物好き ものずき
sự tò mò; sự hiếu kỳ; sự thọc mạch
好人物 こうじんぶつ
người tốt; người có tư cách tốt; nhân vật chính diện
好下物 こうかぶつ こうおろしも
bữa ăn nhẹ được ưa chuộng để có với những đồ uống