Kết quả tra cứu mẫu câu của 好評
彼
は
好評
を
得
るだけの
価値
がある。
Anh ấy xứng đáng với một danh tiếng tốt.
その
劇
は
好評
だった。
Vở kịch đã diễn ra tốt đẹp.
その
劇
は
好評
を
得
た。
Vở kịch đã nhận được một thông báo thuận lợi.
その
映画
は
大好評
です。
Bộ phim đang gây ấn tượng mạnh với khán giả.