好評
こうひょう こう ひょう「HẢO BÌNH」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Đánh giá tốt; đánh giá cao

Từ đồng nghĩa của 好評
noun
Từ trái nghĩa của 好評
好評 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好評
好評嘖々 こうひょうさくさく
việc nhận được rất nhiều lời khen ngợi
好評を得る こうひょうをえる
nhận được sự đánh giá cao
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
評 ひょう
bình luận; phê bình
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
公評 こうひょう おおやけひょう
sự thông cáo; sự công bố