Kết quả tra cứu mẫu câu của 好転
好転
するけはいが
何
もない
Không có dấu hiệu chuyển biến tốt
景気
の
好転
Tình hình kinh tế đi theo chiều hướng tốt
天気
が
好転
した。
Thời tiết trở nên công bằng.
事態
は
好転
するだろうと
私
は
信
じている。
Tôi tin rằng mọi thứ sẽ thay đổi theo chiều hướng tốt hơn.